electronic counter-countermeasures
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic counter-countermeasures+ Noun
- đo đếm điện tử ECCM
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic counter-countermeasures"
- Những từ có chứa "electronic counter-countermeasures" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách chiến lược bội đàn bầu hiển vi chương trình Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 686